Có 2 kết quả:
情話 qíng huà ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ • 情话 qíng huà ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terms of endearment
(2) words of love
(2) words of love
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terms of endearment
(2) words of love
(2) words of love
Bình luận 0