Có 2 kết quả:

情話 qíng huà ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ情话 qíng huà ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) terms of endearment
(2) words of love

Bình luận 0